Bàn phím:
Từ điển:
 

die Narzisse (Botanik)

  • {daffodil} cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt
  • {jonquil} cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ
  • {narcissus} hoa thuỷ tiên
    • die gelbe Narzisse {lent lily}: