Bàn phím:
Từ điển:
 

der Narr

  • {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài
  • {fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá
  • {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh
  • {imbecile} người đần
  • {jester} người hay nói đùa, người hay pha trò
  • {muggins} thàng ngốc, lối đánh bài mơghin, Đôminô
  • {tomfool} thằng ngốc, thằng đần
    • der arge Narr {desperate fool}:
    • ein völliger Narr {a born fool}: