Bàn phím:
Từ điển:
 

die Naivität

  • {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước
  • {ingenuousness} tính chân thật, tính ngây thơ
  • {simplicity} tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng, tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn