Bàn phím:
Từ điển:
 

nahrhaft

  • {alimental} dùng làm đồ ăn, nuôi dưỡng, bổ
  • {nourishing} b
  • {nutriment}
  • {nutritious} có chất bổ, dinh dưỡng
  • {nutritive} dùng làm thức ăn
  • {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
  • có chất