Bàn phím:
Từ điển:
 

nähren

  • {to feed (fed,fed)} cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ
  • {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng
  • {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí
  • {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt
  • {to nourish} ôm
  • {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu ), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên
  • {to nurture} giáo dục
    • sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}: