Bàn phím:
Từ điển:
 

nahezu

  • {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa
  • {half} nửa, dơ dở, phần nửa, được, kha khá, gần như
  • {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát