Bàn phím:
Từ điển:
 

nähern

  • {to approximate} gắn với, làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với, làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
    • sich nähern {to approach; to approximate; to draw (drew,drawn); to near}:
    • sich nähern [einem Auto] {to draw near [to a car]}: