Bàn phím:
Từ điển:
 

näherkommen (kam näher,nähergekommen)

  • {to come (came,come)} đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành, đặc lại, đông lại, nào! nào, nào!, thế, thế!
  • hành động, làm, xử sự
    • sich näherkommen {to become closer}:
    • jemandem näherkommen {to get to know someone better}: