|
nagen
- {to fester} làm mưng mủ, làm thối, mưng mủ, rữa ra, thối rữa, day dứt, trở nên cay độc
- {to prey} rình mồi, tìm mồi, bắt mồi, cướp bóc, làm hao mòn, giày vò, ám ảnh
- {to rankle} viêm, sưng tấy, làm đau đớn, làm khổ sở
- nagen [an] {to gnaw (gnawed,gnawn) [at,on]; to nibble [at]}:
|