Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nacktheit

  • {bareness} sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
  • {nakedness} sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
  • {nudity} tình trạng trần truồng, tranh khoả thân, tượng khoả thân