Bàn phím:
Từ điển:
 

nachzählen

  • {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
  • {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
  • {to tallyman}