Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nachwirkung

  • {after-effect} hậu quả, kết quả về sau
  • {aftermath} after-grass, kết quả
  • {backwash} nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, luồng không khí xoáy
  • {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại
  • {result} đáp số