Bàn phím:
Từ điển:
 

nachträglich

  • {additional} thêm vào, phụ vào, tăng thêm
  • {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
  • {belated} đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
  • {subsequent} đến sau, theo sau, xảy ra sau
  • {supplemental} bổ sung, phụ thêm vào, phụ
  • {supplementary}