Bàn phím:
Từ điển:
 

nachtragend

  • {rancorous} hay hiềm thù, hay thù oán, đầy ác ý
  • {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội
  • {unforgiving} không khoan dung
  • {vindictive} hay báo thù, thù oán, có tính chất trả thù, báo thù
    • er ist nicht nachtragend {he bears no enmity}: