Bàn phím:
Từ điển:
 

der Nachtrag

  • {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào
  • {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
  • {postfix} hậu tố
  • {postscript} tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
  • {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ