Bàn phím:
Từ điển:
 

nachteilig

  • {adverse} đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
  • {derogatory} làm giảm, xúc phạm đến, không xứng với, vi phạm, làm trái
  • {disadvantageous} thiệt thòi, thói quen, hại cho thanh danh, hại cho uy tín
  • {wrongful} bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho, tổn hại cho, trái luật, phi pháp
    • nachteilig [für] {detrimental [to]; injurious [to]; prejudicial [to]}:
    • sich nachteilig auswirken für {to reflect on something}: