Bàn phím:
Từ điển:
 

der Nachteil

  • {detriment} sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại
  • {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách, điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
  • {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm
  • {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công
  • {penalty} hình phạt, tiền phạt, quả phạt đền, phạt đền
  • {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại
    • der Nachteil [für] {disadvantage [to]}:
    • zum Nachteil von {to the prejudice of}:
    • der einzige Nachteil ist {the pity of it is}:
    • zu meinem großen Nachteil {to my great damage}: