Bàn phím:
Từ điển:
 

der Nächste

  • {neighbour} người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh, vật ở cạnh, người đồng loại
  • {next} gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau, cái tiếp sau, số sau...
  • {second} người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai, viên phó, người phụ tá võ sĩ, người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm, giây, giây lát, một chốc, một lúc
    • der Nächste bitte! {next please!}: