Bàn phím:
Từ điển:
 

nachspüren

  • {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm
  • {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết
  • {to track} theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, kéo
    • jemandem nachspüren {to spy on someone}: