Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nachsicht

  • {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến
  • sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép
  • {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế
  • {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà
  • {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
  • {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
  • {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội
  • {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
  • {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ
    • Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}:
    • Nachsicht zeigen {to indulge}:
    • Nachsicht üben gegen {to excuse}:
    • Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}:
    • Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}:
    • lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}: