Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nachschrift

  • {postscript} tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
  • {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm