Bàn phím:
Từ điển:
 

ästhetisch

  • {aesthetic} mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ, hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
  • {tasteful} nhã, trang nhã