Bàn phím:
Từ điển:
 

nachschlagen (schlug nach,nachgeschlagen)

  • {to consult} hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
    • nachschlagen (schlug nach,nachgeschlagen) (Wort) {to look up}:
    • nachschlagen (schlug nach,nachgeschlagen) (Lexikon) {to turn up}: