Bàn phím:
Từ điển:
 

nachprüfen

  • {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn
  • {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại
  • {to reconsider} xem xét lại, xét lại
  • {to review} xem lại, duyệt, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình
  • {to revise} đọc lại, duyệt lại, sửa, sửa đổi
  • {to verify} thẩm tra, xác minh, thực hiện
    • genau nachprüfen {to check up}: