Bàn phím:
Từ điển:
 

nachmachen

  • {to borrow} vay, mượn, theo
  • {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
  • {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
  • {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên
  • {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu, làm giả
  • {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt
    • das soll mir erst mal jemand nachmachen! {I'd like to see another do it as well!}: