Bàn phím:
Từ điển:
 

der Nachlaß

  • {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
  • {bequest} sự để lại, vật để lại
  • {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng
  • {inheritance} sự thừa kế, của thừa kế, gia tài
    • der Nachlaß [auf] {discount [on]; rebate [on]}:
    • der literarische Nachlaß {unpublished works}: