Bàn phím:
Từ điển:
 

nachher

  • {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau
  • {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì
  • {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau
    • bis nachher {till then; until then}: