Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nachgiebigkeit

  • {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
  • {deference} sự chiều ý, sự tôn trọng, sự tôn kính
  • {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi
  • {indulgence} sự nuông chiều, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội