Bàn phím:
Từ điển:
 

nachgebend

  • {placable} dễ làm cho nguôi, dễ dãi, dễ tha th
  • {yielding} mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn