Bàn phím:
Từ điển:
 

nachgeben

  • {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
  • {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo
  • {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú
  • {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương
  • {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày
  • {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi
    • nachgeben (Essen) {to give more}:
    • nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}:
    • nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}:
    • nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}: