Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nachfrage

  • {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói
  • sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa
  • {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi
  • {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua
    • die Nachfrage [nach] {demand [for]; market [for]}:
    • auf Nachfrage {on inquiry}:
    • die Nachfrage decken {to supply the demand}:
    • die starke Nachfrage [nach] {run [on]; rush [for]}:
    • Angebot und Nachfrage {supplies and demand; supply and demand}: