Bàn phím:
Từ điển:
 

der Nachfolger

  • {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
  • {representative} cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, nghị viên
    • der Nachfolger [von] {successor [to]}: