Bàn phím:
Từ điển:
 

nachfolgen

  • {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến
  • {to succeed} kế tiếp, kế nghiệp, nối ngôi, kế vị, thành công