Bàn phím:
Từ điển:
 

nacheifernd

  • {emulative} thi đua, ganh đua với, cố gắng ganh đua với
  • {emulous} tích cực noi gương, ham muốn, khao khát, có ý thức thi đua, hay cạnh tranh
    • jemandem nacheifernd {in emulation of a person}: