Bàn phím:
Từ điển:
 

nachdrücklich

  • {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, mang trọng âm, mạnh mẽ, dứt khoát, rõ ràng, rành rành
  • {energetic} mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực, hoạt động
  • {expressive} có ý nghĩa, diễn cảm, diễn đạt, nói lên
  • {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục
  • {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, đầy khí lực
    • etwas nachdrücklich fordern {to demand something persistently}:
    • nachdrücklich geltend machen {to enforce}: