Bàn phím:
Từ điển:
 

der Nachdruck

  • {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng
  • {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm
  • {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm
  • điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm
  • ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn
  • {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất
  • {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt, khí lực
  • {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ
    • der Nachdruck [auf] {emphasis [on]}:
    • der Nachdruck (Typographie) {reprint}:
    • mit Nachdruck {emphatically}:
    • Nachdruck legen [auf] {to dwell (dwelt,dwelt) [on]}:
    • Nachdruck verboten {all rights reserved; copyright}:
    • der unerlaubte Nachdruck {counterfeit; piracy; pirated edition}:
    • mit Nachdruck betonen {to insist}:
    • auf etwas Nachdruck legen {to stress something}:
    • mit Nachdruck hervorheben {to enforce}:
    • seinen Worten Nachdruck verleihen {to give weight to one's words}: