Bàn phím:
Từ điển:
 

nachdenken (dachte nach,nachgedacht)

  • {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm
  • {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính
  • {to think (thought,thougt)} nghĩ, suy nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ
  • nuôi những tư tưởng
    • nachdenken (dachte nach,nachgedacht) [über] {to cogitate [upon]; to dwell (dwelt,dwelt) [on]; to give a thought [to]; to muse [on]; to ponder [on,over]; to pore [on]; to reflect [on]; to ruminate [about]; to speculate [on,about]}:
    • nachdenken über {to conserve}: