Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nachbildung

  • {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu
  • {counterfeit} vật giả, vật giả mạo
  • {emulation} sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh
  • {imitation} sự noi gương, vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả
  • {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh sản, sự sao chép, bản sao chép, bản mô phỏng, sự phát lại, sự lặp lại
    • die vorlagengetreue Nachbildung {facsimile}: