Bàn phím:
Từ điển:
 

nachbilden

  • {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
  • {to emulate} thi đua với, ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương
  • {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu, làm giả
  • {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
  • {to recreate} làm giải khuây
  • {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép