Bàn phím:
Từ điển:
 

nachahmen

  • {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
  • {to emulate} thi đua với, ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương
  • {to fake} cuộn, làm giống như thật, làm giả, giả mạo, ứng khẩu
  • {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu
  • {to mime} diễn kịch điệu bộ, bắt chước điệu b
  • {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt
  • {to simulate} giả vờ, giả cách, đóng vai, đội lốt, dựa theo
    • nachahmen (Stimme) {to counterfeit}: