Bàn phím:
Từ điển:
 

nachäffen

  • {to ape} bắt chước, nhại
  • {to mimic} người có tài bắt chước, giống hệt
  • {to mock} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, thách thức, xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, giả làm
  • {to monkey} làm trò khỉ, làm trò nỡm, mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt