Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nabe

  • {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên
  • {nave} trục bánh xe, gian giữa của giáo đường
    • die Nabe (Rad) {hub; stock}: