Bàn phím:
Từ điển:
 

mutwillig

  • {larky} hay đùa nghịch, hay bông đùa
  • {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
  • {waggish} nói đùa
  • {wanton} nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn
  • {wicked} xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, dữ, độc
  • {wilful} cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố