Bàn phím:
Từ điển:
 

die Mutti

  • {mom} uây khyếm mẹ, gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, v
  • {mummy} xác, người gầy yếu khô đét, nuây['mʌmikeis], hòm ướp xác, bao ướp xác