Bàn phím:
Từ điển:
 

mutmaßlich

  • {conjecturable} có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoán
  • {conjectural} phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán
  • {presumedly} cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng
  • {presumptive}
  • {putative} giả định là, được cho là, được coi là