Bàn phím:
Từ điển:
 

mutmaßen

  • {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc
  • {to guess} ước chừng, nghĩ, chắc rằng
  • {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, cho rằng, tin, nghĩ rằng, đề nghị
  • {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
    • mutmaßen [über] {to conjecture [about]}: