Bàn phím:
Từ điển:
 

mustern

  • {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra
  • {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
  • {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính
  • {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
  • {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình
  • {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét
  • {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
  • {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về
    • mustern (Militär) {to muster}: