Bàn phím:
Từ điển:
 

mustergültig

  • {classic} kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới, hạng nhất
  • {exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
  • {model}
  • {pattern}
  • {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng
  • {standard}