Bàn phím:
Từ điển:
 

mürrisch

  • {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm
  • {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau
  • {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương
  • {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc
  • {doggie} chó, chó má, thích chó
  • {doggish} như chó, cắn cẩu như chó
  • {doggy}
  • {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó
  • {gruff} thô lỗ
  • {grumpy} gắt gỏng, cục cằn
  • {moody} ủ r
  • {morose} ủ ê, khinh khỉnh
  • {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi
  • {querulous} hay than phiền
  • {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi
  • {snappish} cắn cảu
  • {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học
  • {spleeny}
  • {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn
  • {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm
  • {sullen}
  • {surly}