Bàn phím:
Từ điển:
 

murmeln

  • {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ
  • {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp
  • {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch
  • {to mumble} nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • {to murmur} xì xào, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm, than phiền, kêu ca
  • {to mutter} nói khẽ, nói lẩm bẩm, cằn nhằn, càu nhàu
  • {to purl} chảy cuồn cuộn, viền bằng dây kim tuyến, viền rua, đan móc, té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo, làm té nhào, làm lộn tùng phèo
  • {to ripple} gợn sóng lăn tăn, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải